Có 2 kết quả:

现代化 xiàn dài huà ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ現代化 xiàn dài huà ㄒㄧㄢˋ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) modernization
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) modernization
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0